umakarahonpo.com. XSKG 16/5. Trực tiếp kết quả xổ số Kiên Giang hôm nay ngày 16 tháng 5 năm 2021. KQXSKG chủ Nhật. SXKG 16/5.

Đang xem: Xổ số kiên giang ngày 17 tháng 05 năm 2000

XSKG 16/5. Báo TGVN sẽ cập nhật trực tiếp kết quả xổ số Kiên Giang hôm nay, chủ Nhật ngày 16 tháng 5 năm 2021.

XSMN 17/5. XSMN thứ 2. Trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay, thứ 2 ngày 17 tháng 5 năm 2021. SXMN 17/5. …

Xem thêm:

Kết quả xổ số Kiên Giang trực tiếp quay số vào lúc 16 giờ 15 phút ngày chủ nhật hàng tuần được mở thưởng và bắt đầu từ giải tám cho đến giải nhất, cuối cùng là công bố giải đặc biệt.

Xem trực tiếp Kết quả xổ số Kiên Giang – XSKG 16/5 – SXKG 16/5 – KQXSKG Chủ Nhật

Xem lại Kết quả Kiên Giang – KQXSKG 9/5 – XSKG 9/5 – Kết quả xổ số Kiên Giang ngày 9 tháng 5 năm 2021 đài Kiên Giang.

Xem thêm:

Chốt số đẹp, dự đoán xổ số Kiên Giang – XSKG chủ Nhật ngày 23 tháng 5 năm 2021:

Giải tám: 23

Đặc biệt: đầu, đuôi: 51

Bao lô 2 số: 78 – 09 – 31

Nếu trúng thưởng xổ số Kiên Giang – XSKG ngày chủ nhật hôm nay, quý khách hàng chủ động liên hệ trực tiếp tới Công ty xổ số phát hành vé số để nhận thưởng.

TP. Hồ Chí Minh 214 514,135
Bình Dương 52 292,343
Hà Nội 2,945 106,060
Đồng Nai 56 99,675
Tây Ninh 174 87,751
Khánh Hòa 305 60,531
Cà Mau 231 54,520
Vĩnh Long 220 52,391
Đồng Tháp 70 47,026
Cần Thơ 42 44,034
Bình Phước 498 43,510
Long An 50 41,373
Trà Vinh 165 37,360
Bến Tre 555 36,015
An Giang 44 35,376
Tiền Giang 38 35,212
Bạc Liêu 108 34,694
Kiên Giang 115 32,606
Sóc Trăng 40 32,079
Bà Rịa – Vũng Tàu 99 30,468
Bình Định 347 29,114
Bình Thuận 103 28,790
Đà Nẵng 973 24,731
Hải Phòng 745 24,686
Bắc Ninh 386 19,990
Thừa Thiên Huế 279 19,387
Thanh Hóa 443 15,571
Đắk Lắk 332 15,050
Hậu Giang 69 14,992
Lâm Đồng 242 14,164
Hưng Yên 693 14,135
Bắc Giang 286 12,325
Quảng Ngãi 461 12,066
Nghệ An 223 11,455
Quảng Nam 319 11,187
Hà Giang 88 11,012
Quảng Ninh 338 10,127
Gia Lai 90 9,495
Phú Yên 22 9,359
Hải Dương 324 8,959
Vĩnh Phúc 315 7,662
Đắk Nông 177 7,590
Nam Định 256 7,295
Ninh Thuận 36 6,609
Thái Nguyên 298 5,773
Phú Thọ 177 5,591
Thái Bình 183 5,475
Hòa Bình 265 5,401
Quảng Bình 72 5,309
Hà Nam 120 4,482
Quảng Trị 144 3,862
Lạng Sơn 138 3,370
Sơn La 98 3,105
Ninh Bình 158 3,013
Tuyên Quang 66 2,781
Hà Tĩnh 0 2,340
Lào Cai 112 2,172
Yên Bái 109 2,106
Kon Tum 0 1,836
Điện Biên 64 1,779
Cao Bằng 51 1,402
Bắc Kạn 15 797
Lai Châu 31 797

Related Post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *