Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
umakarahonpo.com giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Đang xem: 1 đô hongkong bằng bao nhiêu tiền việt nam
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với umakarahonpo.com.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đăng Ký Gọi Nhóm Của Sim Sinh Viên Viettel, Gói Cước Sinh Viên Có Gì Đặc Biệt
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. umakarahonpo.com cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
100 HKD | 292329,00000 VND |
200 HKD | 584658,00000 VND |
300 HKD | 876987,00000 VND |
500 HKD | 1461645,00000 VND |
1000 HKD | 2923290,00000 VND |
2000 HKD | 5846580,00000 VND |
2500 HKD | 7308225,00000 VND |
3000 HKD | 8769870,00000 VND |
4000 HKD | 11693160,00000 VND |
5000 HKD | 14616450,00000 VND |
10000 HKD | 29232900,00000 VND |
20000 HKD | 58465800,00000 VND |
1 VND | 0,00034 HKD |
5 VND | 0,00171 HKD |
10 VND | 0,00342 HKD |
20 VND | 0,00684 HKD |
50 VND | 0,01710 HKD |
100 VND | 0,03421 HKD |
250 VND | 0,08552 HKD |
500 VND | 0,17104 HKD |
1000 VND | 0,34208 HKD |
2000 VND | 0,68416 HKD |
5000 VND | 1,71040 HKD |
10000 VND | 3,42081 HKD |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,85835 | 1,16925 | 86,37830 | 1,49389 | 1,61543 | 1,08290 | 23,48290 |
1,16503 | 1 | 1,36225 | 100,63600 | 1,74048 | 1,88208 | 1,26161 | 27,35900 |
0,85525 | 0,73408 | 1 | 73,87500 | 1,27765 | 1,38160 | 0,92615 | 20,08370 |
0,01158 | 0,00994 | 0,01354 | 1 | 0,01729 | 0,01870 | 0,01254 | 0,27186 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Xem thêm: Các Module Bồi Dưỡng Thường Xuyên Thpt 2021, Tài Liệu Bồi Dưỡng Thường Xuyên Cấp Thpt 2021
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.